|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
box-wallah
box-wallah![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔks'wɔlə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Anh-Ấn) (thông tục) người bán hàng rong |
/'bɔks'wɔlə/
danh từ
(Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong
(từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə]
danh từ
võ sĩ quyền Anh
(the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)
(động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
|
|
|
|