bracer
bracer![](img/dict/02C013DD.png) | ['breisə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất bổ, rượu bổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức |
/'breise/
danh từ
cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
chất bổ, rượu bổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
|
|