Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bramble





bramble
['bræmbl]
danh từ
bụi gai
bụi cây mâm xôi


/'bræmbl/

danh từ
bụi gai
bụi cây mâm xôi
quả mâm xôi ((cũng) bramble berry)

Related search result for "bramble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.