Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bran-new


/'brænd'nju:/ (bran-new) /'bræn'nju:/
new) /'bræn'nju:/

tính từ
mới toanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bran-new"
  • Words contain "bran-new" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cám chê làng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.