|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakneck
breakneck![](img/dict/02C013DD.png) | ['breiknek] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | at a breakneck pace (speed) | | đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn) |
/'breiknek/
tính từ
nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn at a breakneck pace (speed) đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)
|
|
|
|