Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakthrough




danh từ
(quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến



breakthrough
['breik'θru:]
danh từ
(quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.