Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brink




brink
[briηk]
danh từ
bờ miệng (vực)
on the brink of war
bên cạnh hố chiến tranh
on the brink of the grave
kề miệng lỗ


/briɳk/

danh từ
bờ miệng (vực)
on the brink of war bên cạnh hố chiến tranh
on the brink of the grave kề miệng lỗ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.