|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broadcaster
broadcaster![](img/dict/02C013DD.png) | ['brɔ:dkɑ:stə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói trên đài phát thanh hoặc đài truyền hình; phát thanh viên |
(Tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình
/'brɔ:dkɑ:stə/
danh từ
người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh
|
|
|
|