Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brougham




brougham
['bru:əm]
danh từ
xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)


/'bru:əm/

danh từ
xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.