Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brown coal




brown+coal
['braun'koul]
danh từ
than bùn


/'braun'koul/

danh từ
than bùn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brown coal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.