Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brown-shirt




brown-shirt
['braun∫ə:t]
danh từ
đảng viên đảng Quốc xã (Đức)


/'braunʃə:t/

danh từ
đảng viên đảng Quốc xã (Đức)

Related search result for "brown-shirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.