|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulla
danh từ số nhiều bullae con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng vết bỏng lớn nốt mọng bóng; túi
bulla | [bulə] | | danh từ, số nhiều bullae | | | con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng | | | vết bỏng lớn | | | nốt mọng | | | bóng; túi |
|
|
|
|