Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bundle up





bundle+up

[bundle up]
saying && slang
dress warmly, put on winter clothes, rug up
Be sure to bundle up if you go skating on the lake. It's cold!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.