Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bungler




bungler
['bʌηglə]
danh từ
thợ vụng; người làm ẩu
người làm hỏng việc
người làm lộn xộn


/'bʌɳglə/

danh từ
thợ vụng; người làm ẩu
người làm hỏng việc
người làm lộn xộn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.