Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burglarize




burglarize
['bə:gləraiz]
Cách viết khác:
burgle
['bə:gl]
động từ
ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch


/'bə:gləraiz/ (burgle) /'bə:gl/

động từ
ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burglarize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.