Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busheller




busheller
['bu∫lə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông)


/'buʃlə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.