|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butt joint
Chuyên ngành kỹ thuật đầu ghép liên kết đối đầu mối ghép nối mối hàn chồng mối nối đầu tiếp đầu mối nối đối đầu mối nối thẳng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu khớp nối đối đầu Lĩnh vực: xây dựng mộng nối chữ T
|
|
|
|