|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cab-runner
cab-runner![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæb,rʌnə] | | Cách viết khác: | | cab-tout | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæbtaut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa) |
/'kæb,rʌnə/ (cab-tout) /'kæbtaut/
tout) /'kæbtaut/
danh từ
người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)
|
|
|
|