Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cacao-tree




cacao-tree
[kə'kɑ:outri:]
danh từ
(thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao)


/kə'kɑ:outri:/

danh từ
(thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao)

Related search result for "cacao-tree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.