cadge
cadge | [kædʒ] | | động từ | | | đi lang thang ăn xin; xin xỏ | | | to cadge a meal | | xin một bữa ăn | | | to be always cadging | | | lúc nào cũng xin xỏ | | | đi bán hàng rong | | | ăn bám, ăn chực |
/kædʤ/
động từ đi lang thang ăn xin; xin xỏ to cadge a meal xin một bữa ăn !to be always cadging lúc nào cũng xin xỏ đi bán hàng rong ăn bám, ăn chực
|
|