Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caecal




tính từ
thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt



caecal
['si:kəl]
tính từ
thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt


Related search result for "caecal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.