|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caitiff
caitiff![](img/dict/02C013DD.png) | ['keitif] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện, người đáng khinh, người hèn nhát | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát |
/'keitif/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát
|
|
Related search result for "caitiff"
|
|