Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calculous




calculous
['kælkjuləs]
tính từ
(y học) có sỏi thận


/'kælkjuləs/

tính từ
(y học) có sỏi (thận)

Related search result for "calculous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.