|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calefacient
calefacient | [,kæli'fei∫ənt] |  | tính từ | |  | (y học) làm ấm, làm nóng |  | danh từ | |  | (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng |
/,kæli'feiʃənt/
tính từ
(y học) làm ấm, làm nóng
danh từ
(y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
|
|
|
|