|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calefacient
calefacient![](img/dict/02C013DD.png) | [,kæli'fei∫ənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) làm ấm, làm nóng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng |
/,kæli'feiʃənt/
tính từ
(y học) làm ấm, làm nóng
danh từ
(y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
|
|
|
|