|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calefactory
calefactory | [,kæli'fæktəri] |  | tính từ | |  | làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng |  | danh từ | |  | phòng sưởi (ở tu viện) |
/,kæli'fæktəri/
tính từ
làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng
danh từ
phòng sưởi (ở tu viện)
|
|
|
|