|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calmative
calmative![](img/dict/02C013DD.png) | ['kælmətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) làm dịu đi, làm giảm đau | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau |
/'kælmətiv/
tính từ
(y học) làm dịu đi, làm giảm đau
danh từ
(y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
|
|
|
|