Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camp-stool


/'kæmp'tʃeə/ (camp-stool) /'kæmpstu:l/
stool) /'kæmpstu:l/

danh từ
ghế xếp, ghế gấp

Related search result for "camp-stool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.