Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
campanile





campanile
[,kæmpə'ni:li]
danh từ
lầu chuông, gác chuông


/,kæmpə'ni:li/

danh từ
lầu chuông, gác chuông

Related search result for "campanile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.