Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candle-power



(Tech) cường độ sáng


lực ánh sáng

/'kændl,pauə/

danh từ
(vật lý) nến
    sixty candle-power lamp đèn 60 nến

Related search result for "candle-power"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.