Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canescent




tính từ
trở nên bạc; trở nên trắng
canescent leaves lá trắng xám



canescent
[kə'nes(ə)nt]
tính từ
trở nên bạc; trở nên trắng
canescent leaves
lá trắng xám


Related search result for "canescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.