cannon ![](images/dict/c/cannon.gif)
cannon![](img/dict/02C013DD.png) | ['kænən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ bất quy tắc (số nhiều không đổi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | súng thần công, súng đại bác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) pháo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ against, into, with) đụng phải, va phải |
/'kænən/
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi
súng thần công, súng đại bác
(quân sự) pháo
hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)
sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
nội động từ
bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
( against, into, with) đụng phải, va phải
|
|