|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantankerousness
cantankerousness | [kən'tæηkərəsnis] |  | danh từ | |  | tính khó tính, tính hay gắt gỏng | |  | tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau |
/kən'tæɳkərəsnis/
danh từ
tính khó tính, tính hay gắt gỏng
tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau
|
|
|
|