|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captaincy
captaincy![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæptinsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) cấp bậc đại uý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời kỳ làm thủ lĩnh |
/'kæptinsi/
ngoại động từ
cầm đầu, điều khiển, chỉ huy
(thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)
danh từ (captainship) /'kæptinʃip/
(quân sự) cấp bậc đại uý
(hàng hải) cấp thuyền trưởng
|
|
|
|