caption 
caption | ['kæp∫n] |  | danh từ | |  | đầu đề (một chương mục, một bài báo...) | |  | đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ) | |  | (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ | |  | (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ |
(Tech) phụ đề
/'kæpʃn/
danh từ
đầu đề (một chương mục, một bài báo...)
đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
(pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
(pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
|
|