![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæptiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị bắt giữ; bị giam cầm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A captive tiger |
| Một con cọp bị nhốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To hold somebody captive/prisoner; To take somebody captive/prisoner |
| Bắt làm tù nhân; bắt giữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | They were taken captive by armed robbers |
| Họ bị bọn cướp có vũ khí bắt giữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Captive audience |
| Những khán giả/thính giả bất đắc dĩ phải chú ý (vì không thể rút lui) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hoặc động vật bị giam cầm bắt giữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Three of the captives tried to escape |
| Ba trong số những kẻ bị giam giữ đã tìm cách bỏ trốn |