Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carabid




danh từ
(động vật) họ bọ kỳ



carabid
['kærəbid]
danh từ
(động vật) họ bọ kỳ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.