Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carcinomata




carcinomata
Xem carcinoma


/,kɑ:si'noumətə/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata
(y học) ung thư biểu bì


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.