Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caressing




caressing
[kə'resiη]
tính từ
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm


/kə'resiɳ/

tính từ
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caressing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.