|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carryings-on
carryings-on![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæriiηz'ɔn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | (bất qui tắc) danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ |
/'kæriiɳz'ɔn/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ
|
|
|
|