cart A cart is a wheeled vehicle that is pulled or pushed by an animal or a person.
[kɑ:t]
danh từ
xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
a horse and cart
xe một ngựa; xe độc mã
to put the cart before the horse
làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân
ngoại động từ
chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
(Tech) xe đẩy (để đồ)
/kɑ:t/
danh từ xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng) !to be the cart (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn !to put the cart before the horse làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân