Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartridge-box




cartridge-box
['kɑ:tridʒbɔks]
danh từ
hộp đạn, bao đạn


/'kɑ:tridʤbɔks/

danh từ
hộp đạn, bao đạn

Related search result for "cartridge-box"
  • Words contain "cartridge-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đạn kẹp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.