castor
castor![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɑ:stə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con hải ly | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cái mũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster) |
/'kɑ:stə/
danh từ
con hải ly
hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
(từ lóng) cái mũ
bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster)
|
|