cave![](img/dict/C6882A1F.GIF)
cave
A cave is a large hole in the ground or in the side of a hill or mountain.![](img/dict/02C013DD.png) | [keiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hang, động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sào huyệt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đào thành hang, xoi thành hang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) tổ chức nhóm người ly khai (vì một vấn đề bất đồng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cave in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh sập (nhà) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục; |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui không chống lại nữa |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'keivi/
![](images/hoa.png)
thán từ
![](images/green.png)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)