caveat
caveat | ['keiviæt] |  | danh từ | |  | sự báo cho biết trước | |  | sự ngừng kiện |
/'keiviæt/
danh từ
hang, động
sào huyệt
(chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
(kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)
ngoại động từ
đào thành hang, xoi thành hang
nội động từ
(chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng) !to cave in
làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
đánh sập (nhà)
nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
rút lui không chông lại nữa
danh từ
(pháp lý) sự ngừng kiện
sự báo cho biết trước
|
|