Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
celebration





celebration
[,seli'brei∫n]
danh từ
hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm
anniversary celebrations
hoạt động kỷ niệm sinh nhật
sự tán dương, sự ca tụng


/,seli'breiʃn/

danh từ
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm
sự tán dương, sự ca tụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "celebration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.