|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cenotaph
cenotaph![](img/dict/02C013DD.png) | ['senətɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đài kỷ niệm binh sĩ chết trong chiến tranh; bia tưởng niệm | | ![](img/dict/809C2811.png) | the Cenotaph | | ![](img/dict/633CF640.png) | đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II |
/'senətɑ:f/
danh từ
đài kỷ niệm, bia kỷ niệm !the Cenotaph
đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II
|
|
|
|