censure
censure![](img/dict/02C013DD.png) | ['sen∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời phê bình, lời khiển trách | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phê bình, chỉ trích, khiển trách |
/'senʃə/
danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách
lời phê bình, lời khiển trách
ngoại động từ
phê bình, chỉ trích, khiển trách
|
|