Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceruminous




ceruminous
[si'ru:minəs]
tính từ
(thuộc) ráy tai


/si'ru:minəs/

tính từ
(thuộc) ráy tai

Related search result for "ceruminous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.