Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaffy




chaffy
['t∫ɑ:fi]
tính từ
nhiều trấu, giống như trấu
vô giá trị, như rơm rác


/'tʃɑ:fi/

tính từ
nhiều trấu, giống như trấu
vô giá trị, như rơm rác

Related search result for "chaffy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.