chagrin
chagrin | ['∫ægrin] |  | danh từ | |  | sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục |  | ngoại động từ | |  | làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục |
/'ʃægrin/
danh từ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
|
|